Có 1 kết quả:

出警 chū jǐng ㄔㄨ ㄐㄧㄥˇ

1/1

chū jǐng ㄔㄨ ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to dispatch police to the scene of crime, accident etc

Bình luận 0